Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Việt - Anh
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Việt - Anh
gian lận
[gian lận]
|
fraudulent
Fraudulent election practices
to commit a fraud; to cheat; to rig
To cheat on one's income tax
Those guilty of fraud will be prosecuted
The whole affair was rigged !